Có 2 kết quả:
几经 jǐ jīng ㄐㄧˇ ㄐㄧㄥ • 幾經 jǐ jīng ㄐㄧˇ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go through numerous (setbacks, revisions etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go through numerous (setbacks, revisions etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0